Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warhead
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.ˌhɛd/
Danh từ
sửa
warhead
/ˈwɔr.ˌhɛd/
Đầu
nổ
của một
tên lửa
hay
ngư lôi
.
equipped with a nuclear
warhead
— có lắp đầu đạn hạt nhân
Tham khảo
sửa
"
warhead
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)