war-path
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔr.ˈpæθ/
Danh từ
sửawar-path /ˈwɔr.ˈpæθ/
- Con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ).
- on the war-path — đánh nhau, ẩu đả nhau
Tham khảo
sửa- "war-path", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)