Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈpæθ/

Danh từ

sửa

war-path /ˈwɔr.ˈpæθ/

  1. Con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ).
    on the war-path — đánh nhau, ẩu đả nhau

Tham khảo

sửa