Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈkrɑɪ/

Danh từ

sửa

war-cry /ˈwɔr.ˈkrɑɪ/

  1. Tiếng xung trận, tiếng xung phong.
  2. Khẩu lệnh, khẩu hiệu.

Tham khảo

sửa