Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.ˈbeɪ.bi/

Danh từ sửa

war-baby /ˈwɔr.ˈbeɪ.bi/

  1. Đứa con đẻ trong chiến tranh.
  2. Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân).

Tham khảo sửa