walking-ticket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈtɪ.kət/
Danh từ
sửawalking-ticket số nhiều /ˈwɔ.kiɳ.ˈtɪ.kət/
- (Thông tục) To get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc.
Tham khảo
sửa- "walking-ticket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)