Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
walking-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.kiɳ.ˈɑʊt/
Danh từ
sửa
walking-out
/ˈwɔ.kiɳ.ˈɑʊt/
Sự đi
ra
ngoài
(đi dạo).
walking-out
dress
— lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
Tham khảo
sửa
"
walking-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)