Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.kən/

Ngoại động từ

sửa

waken ngoại động từ /ˈweɪ.kən/

  1. Đánh thức.
  2. Gợi lại (kỷ niệm).

Nội động từ

sửa

waken nội động từ /ˈweɪ.kən/

  1. Thức dậy, tỉnh dậy.
    to waken from sleep — tỉnh dậy, thức giấc

Tham khảo

sửa