Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪ.kən/
Ngoại động từ
sửa
waken
ngoại động từ
/ˈweɪ.kən/
Đánh thức
.
Gợi lại
(kỷ niệm).
Nội động từ
sửa
waken
nội động từ
/ˈweɪ.kən/
Thức dậy
,
tỉnh dậy
.
to
waken
from sleep
— tỉnh dậy, thức giấc
Tham khảo
sửa
"
waken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)