Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wakeman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
wakeman
số nhiều
wakemen
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Người
canh giữ
;
người
bảo vệ
.
Tham khảo
sửa
"
wakeman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)