Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.kləs/

Tính từ

sửa

wakeless /ˈweɪ.kləs/

  1. Say; không thức giấc (giấc ngủ).

Tham khảo

sửa