Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /va.ɡɔ̃.baʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
wagon-bar
/va.ɡɔ̃.baʁ/
wagon-bar
/va.ɡɔ̃.baʁ/

wagon-bar /va.ɡɔ̃.baʁ/

  1. (Đường sắt) Toa quầy rượu.

Tham khảo sửa