Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈʃit/

Danh từ

sửa

wage-sheet /ˈweɪdʒ.ˈʃit/

  1. Giấy trả lương.

Tham khảo

sửa