Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vrch vô tri

  1. Đồi, , đống.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Danh từ

sửa

vrch

  1. Đồi, , đống.