Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vwa.ju.kʁa.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
voyoucratie
/vwa.ju.kʁa.si/
voyoucratie
/vwa.ju.kʁa.si/

voyoucratie gc /vwa.ju.kʁa.si/

  1. Chính quyền lưu manh.

Tham khảo

sửa