votation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavotation
- Sự bỏ phiếu.
Tham khảo
sửa- "votation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửavotation gc
- (Tiếng địa phương) Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu.
Tham khảo
sửa- "votation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)