Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.tɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
votants
/vɔ.tɑ̃/
votants
/vɔ.tɑ̃/

votant /vɔ.tɑ̃/

  1. Người bỏ phiếu, người biểu quyết.

Tham khảo

sửa