Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔr.ˈtɪ.sə.ti/

Danh từ

sửa

vorticity /vɔr.ˈtɪ.sə.ti/

  1. (Vật lí) Tính xoáy.

Tham khảo

sửa