Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vortical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɔr.tɪ.kəl/
Tính từ
sửa
vortical
/ˈvɔr.tɪ.kəl/
Xoáy
tròn
,
xoáy
cuộn
.
a
vortical
motion
— một chuyển động xoáy tròn
(
Nghĩa bóng
)
Quay cuồng
.
Tham khảo
sửa
"
vortical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)