Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vong quốc nô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vawŋ
˧˧
kwəwk
˧˥
no
˧˧
jawŋ
˧˥
kwə̰wk
˩˧
no
˧˥
jawŋ
˧˧
wəwk
˧˥
no
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˧˥
kwəwk
˩˩
no
˧˥
vawŋ
˧˥˧
kwə̰wk
˩˧
no
˧˥˧
Danh từ
sửa
vong quốc nô
Người dân đã bị mất đi
tổ quốc
, phải sống
lưu vong
.
Đã là
vong quốc nô
thì còn vẻ vang gì nữa.