Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑːl.ˌpleɪn/

Danh từ sửa

volplane /ˈvɑːl.ˌpleɪn/

  1. Sự liệng xuống, sự xuống (của máy bay tắt máy).

Nội động từ sửa

volplane nội động từ /ˈvɑːl.ˌpleɪn/

  1. Liệng xuống, xuống (máy bay tắt máy).

Tham khảo sửa