Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

volontiers

  1. Sẵn lòng, vui lòng.
    Je le ferai volontiers — tôi vui lòng làm việc đó
  2. Dễ dàng.
    Il croyait volontiers aux divinités — nó dễ dàng tin vào thần thánh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa