volontiers
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửavolontiers
- Sẵn lòng, vui lòng.
- Je le ferai volontiers — tôi vui lòng làm việc đó
- Dễ dàng.
- Il croyait volontiers aux divinités — nó dễ dàng tin vào thần thánh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "volontiers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)