Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít voldtekt voldtekta, voldtekten
Số nhiều voldtekter voldtektene

voldtekt gđc

  1. Sự hãm hiếp, cưỡng hiếp, hiếp dâm, cưỡng dâm.
    å bli dømt til fengselsstraff for voldtekt
  2. Sự vi phạm, xâm phạm.
    å øve voldtekt mot prinsipper

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa