Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít volcanologue
/vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/
volcanologue
/vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/
Số nhiều volcanologue
/vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/
volcanologue
/vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/

volcanologue /vɔl.ka.nɔ.lɔɡ/

  1. Nhà nghiên cứu núi lửa.

Tham khảo

sửa