Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɑːl.kə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

volcanologist /ˌvɑːl.kə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem volcanology
  2. Nhà nghiên cứu núi lửa.

Tham khảo

sửa