volcanologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɑːl.kə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/
Hoa Kỳ | [ˌvɑːl.kə.ˈnɑː.lə.dʒɪst] |
Danh từ
sửavolcanologist /ˌvɑːl.kə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/
- Xem volcanology
- Nhà nghiên cứu núi lửa.
Tham khảo
sửa- "volcanologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)