Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vokalo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
vokālo
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Xem thêm
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Đức
Vokal
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[voˈkalo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-alo
Tách âm: vo‧ka‧lo
Danh từ
sửa
vokalo
(
acc.
số ít
vokalon
,
số nhiều
vokaloj
,
acc.
số nhiều
vokalojn
)
Nguyên âm
.
Từ dẫn xuất
sửa
duonvokalo
Xem thêm
sửa
konsonanto