Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [konsoˈnanto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -anto
  • Tách âm: kon‧so‧nan‧to

Danh từ

sửa

konsonanto (acc. số ít konsonanton, số nhiều konsonantoj, acc. số nhiều konsonantojn)

  1. Phụ âm.

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa