voire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwaʁ/
Phó từ
sửavoire /vwaʁ/
- Cả đến, thậm chí.
- Plusieurs mois, voire plusieurs années — nhiều tháng, cả đến nhiều năm
- Remède inutile, voire même dangereux — vị thuốc vô ích thậm chí nguy hiểm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế à, thực à.
Tham khảo
sửa- "voire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)