voidness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɔɪd.nəs/
Danh từ
sửavoidness /ˈvɔɪd.nəs/
- Tính chất trống rỗng.
- (Pháp lý) Tính vô hiệu, tính vô giá trị.
- the voidness of an agreement — tính chất vô giá trị của một hiệp định
Tham khảo
sửa- "voidness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)