voici
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.si/
Giới từ
sửavoici /vwa.si/
- Đây này, này, đây là.
- Voici votre livre — sách anh đây này
- Voici mon ami — đây là người bạn tôi
- Thế là.
- Vous voici tranquille — thế là anh yên tâm nhé
- (Văn học) Chốc đà.
- Voici cinq ans — chốc đà năm năm
- en voici bien d’une autre — xem autre
- que voici — đây
- Monsieur que voici — ông đây
- voici à — đang... đây
- Le voici à pleurer — nó đang khóc đây
- voici que — thế là
- Voici que tombe la nuit — thế là trời tối
- voici venir — có (ai) đến đây này
- Voici venir un homme — có một người đàn ông đến đây này
Tham khảo
sửa- "voici", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)