Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hrê
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Ra Glai Bắc
2.1
Danh từ
Tiếng Hrê
sửa
Danh từ
sửa
voh
muối
.
Tham khảo
sửa
Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co
. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.
Tiếng Ra Glai Bắc
sửa
Danh từ
sửa
voh
hoa quả
.