Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

vociferously /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs.li/

  1. Om sòm, to tiếng, ầm ự.
  2. Một mực khăng khăng.

Tham khảo sửa