Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

vociferation /.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự la om sòm, sự la ầm ĩ.

Tham khảo

sửa