Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.si.fe.ʁe/

Động từ

sửa

vociférer /vɔ.si.fe.ʁe/

  1. Thét, gào thét.
    Vociférer des injures — thét lên những lời chửi rủa

Tham khảo

sửa