Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vociférer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔ.si.fe.ʁe/
Động từ
sửa
vociférer
/vɔ.si.fe.ʁe/
Thét
,
gào thét
.
Vociférer
des injures
— thét lên những lời chửi rủa
Tham khảo
sửa
"
vociférer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)