Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vocalisation
/vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
vocalisations
/vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

vocalisation gc /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/

  1. (Âm nhạc) Sự xướng nguyên âm.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự nguyên âm hóa.

Tham khảo

sửa