vocable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvoʊ.kə.bəl/
Danh từ
sửavocable /ˈvoʊ.kə.bəl/
- (Ngôn ngữ học) Từ.
Tham khảo
sửa- "vocable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.kabl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vocable /vɔ.kabl/ |
vocables /vɔ.kabl/ |
vocable gđ /vɔ.kabl/
- Từ ngữ.
- Tous les vocables d’une langue — tất cả từ ngữ của một ngôn ngữ
- (Tôn giáo) Tên thánh bảo trợ.
- Eglise sous le vocable de saint Jean — nhà thờ lấy tên thánh bảo trợ là Gioan
Tham khảo
sửa- "vocable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)