Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.vɜːz/

Danh từ

sửa

vivers số nhiều /ˈvi.vɜːz/

  1. (Ê-cốt) Thức ăn; lương thực, thực phẩm.

Tham khảo

sửa