Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvæ.sə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

vivacity /.ˈvæ.sə.ti/

  1. Tính hoạt bát, tính nhanh nhảu.

Tham khảo

sửa