vitrioleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vitrioleurs /vit.ʁi.jɔ.lœʁ/ |
vitrioleurs /vit.ʁi.jɔ.lœʁ/ |
vitrioleur gđ
Tham khảo
sửa- "vitrioleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitrioleurs /vit.ʁi.jɔ.lœʁ/ |
vitrioleurs /vit.ʁi.jɔ.lœʁ/ |
vitrioleur gđ