Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

vitrifiable

  1. Có thể thành thuỷ tinh.
    vitrifiable sand — cát có thể nấu thành thuỷ tinh

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

vitrifiable

  1. Có thể thủy tinh hóa.
    Enduit vitrifiable — lớp trát có thể thủy tinh hóa

Tham khảo sửa