vitiligo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɪ.tə.ˈlɑɪ.ˌɡoʊ/
Danh từ
sửavitiligo /ˌvɪ.tə.ˈlɑɪ.ˌɡoʊ/
- (Y học) Bệnh bạch biến, bệnh lang trắng.
Tham khảo
sửa- "vitiligo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửavitiligo gđ
- (Y học) Lang trắng, bạch biến.
Tham khảo
sửa- "vitiligo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)