Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.tə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

vitalist /ˈvɑɪ.tə.ˌlɪst/

  1. Người theo thuyết sức sống.

Tham khảo

sửa