Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

visualisation

  1. (  Anh) Xem visualization

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.zɥa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
visualisation
/vi.zɥa.li.za.sjɔ̃/
visualisation
/vi.zɥa.li.za.sjɔ̃/

visualisation gc /vi.zɥa.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho thấy (một hiện tượng).

Tham khảo

sửa