Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít visitt visitten
Số nhiều visitter visittene

visitt

  1. Sự, cuộc thăm viếng.
    å avlegge noen en visits

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa