visitt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | visitt | visitten |
Số nhiều | visitter | visittene |
visitt gđ
- Sự, cuộc thăm viếng.
- å avlegge noen en visits
Từ dẫn xuất
sửa- (1) visittkort gđ: Danh thiếp.
- (1) høflighetsvisitt: Cuộc thăm viếng xã giao.
Tham khảo
sửa- "visitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)