Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.ti/

Danh từ

sửa

viscounty /ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.ti/

  1. Đất phong của tử tước.

Tham khảo

sửa