Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tử tước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰
˧˩˧
tɨək
˧˥
tɨ
˧˩˨
tɨə̰k
˩˧
tɨ
˨˩˦
tɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˩
tɨək
˩˩
tɨ̰ʔ
˧˩
tɨə̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
tử tước
Tước
thứ tư
trong
năm
tước
, sau
tước
bá
, trên
nam tước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tử tước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)