Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viscountess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.təs/
Từ nguyên
sửa
Từ
viscount
và
-ess
.
Danh từ
sửa
viscountess
/ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.təs/
Vợ
tử tước
.
Nữ
tử tước.
Tham khảo
sửa
"
viscountess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)