Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɪs.kə.ˈsɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

viscosimeter /ˌvɪs.kə.ˈsɪ.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) ; (kỹ thuật) máy đo độ nhớt.

Tham khảo

sửa