Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viscache
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
viscache
gc
(
Động vật học
)
Sóc
thỏ
.
(
Động vật học
) Bộ
da lông
sóc
thỏ
.
Tham khảo
sửa
"
viscache
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)