Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít virkning virkningen
Số nhiều virkninger virkningene

virkning

  1. Sự hiệu nghiệm, hiệu quả, hiệu lực, công dụng, tác dụng, ảnh hưởng.
    Bedøvelsen hadde liten virkning.
    Voldsfilmer kan ha skadelige virkninger på barn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa