virkning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | virkning | virkningen |
Số nhiều | virkninger | virkningene |
virkning gđ
- Sự hiệu nghiệm, hiệu quả, hiệu lực, công dụng, tác dụng, ảnh hưởng.
- Bedøvelsen hadde liten virkning.
- Voldsfilmer kan ha skadelige virkninger på barn.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) virkningsfull : Có tác dụng, ảnh hưởng lớn lao.
Tham khảo
sửa- "virkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)