virilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ʁi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
virilité /vi.ʁi.li.te/ |
virilités /vi.ʁi.li.te/ |
virilité gc /vi.ʁi.li.te/
- Tính chất nam giới.
- Homme dépouillé de sa virilité — người mất tính chất nam giới
- Khả năng có con (của đàn ông).
- Sự hùng tráng, sự rắn rỏi.
- Virilité de caractère — sự rắn rỏi của tính tình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "virilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)