Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ʁi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
virilité
/vi.ʁi.li.te/
virilités
/vi.ʁi.li.te/

virilité gc /vi.ʁi.li.te/

  1. Tính chất nam giới.
    Homme dépouillé de sa virilité — người mất tính chất nam giới
  2. Khả năng có con (của đàn ông).
  3. Sự hùng tráng, sự rắn rỏi.
    Virilité de caractère — sự rắn rỏi của tính tình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa