Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vireuse
/vi.ʁøz/
vireuse
/vi.ʁøz/
Giống cái vireuse
/vi.ʁøz/
vireuse
/vi.ʁøz/

vireux

  1. Độc.
    Plante vireuse — cây độc
  2. Khó chịu, buồn nôn.
    Odeur vireuse — mùi khó chịu
    Saveur vireuse — vị buồn nôn

Tham khảo sửa